🌟 더도 말고 덜도 말고 늘 한가위만 같아라

Tục ngữ

1. 모든 것이 한가위 때만큼만 풍성해서 사는 것이 편안했으면 좋겠다는 말.

1. (KHÔNG HƠN KHÔNG KÉM, HÃY LUÔN LUÔN LÚC NÀO CŨNG CHỈ GIỐNG TẾT TRUNG THU), VUI NHƯ TẾT: Lời cầu chúc sung túc và sống an nhàn, mọi thứ đều sung túc như mùa thu, mùa của mọi cây trái ngũ cốc đều chín vàng sum xuê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 주면 벌써 추석이네요.
    It's already chuseok next week.
    Google translate 그러게요, 더도 말고 덜도 말고 늘 한가위만 같아라고 일 년 내내 추석 때 같으면 좋겠네요.
    I hope it's chuseok all year round, saying, "yes, no more, no less, no more, no less.".

더도 말고 덜도 말고 늘 한가위만 같아라: I wish things were always like they are on Hangawi, the Korean Thanksgiving Day, neither more than that nor less than that,多くもなく、少なくもなく、中秋ほどであれ,Ni plus, ni moins. Que ma vie soit toujours comme Hangawitnal (le 15 du mois de août du calendrier lunaire),que todo sea siempre igual que hangawi,أريد أن تشبه حياتنا مثل عيد الحصاد بدون افراط ونقصان,(хадмал орч.) илүү ч үгүй, дутуу ч үгүй үргэлж ургацын баяр мэт байгаарай,(Không hơn không kém, hãy luôn luôn lúc nào cũng chỉ giống tết Trung thu), Vui như tết,(ป.ต.)อย่ามากหรือน้อยไปกว่านี้ ขอให้เป็นเหมือนวันฮันกาวี ; ขอให้ชีวิตดำเนินไปอย่างราบรื่นไปตลอดเรื่อย ๆ ไป, ขอให้กินดีอยู่ดีและใช้ชีวิตอย่างสุขสบายเหมือนดั่งในวันนี้,,(досл.) жить никак иначе, как в праздник урожая,一年都像中秋节,

💕Start 더도말고덜도말고늘한가위만같아라 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208)